Lãi suất vay ngân hàng Agribank

lãi suất vay ngân hàng agribank

Bảng lãi suất vay ngân hàng Agribank tháng 05/2024:

Loại Vay Ngắn Hạn (Dưới 12 tháng) Trung Hạn (12-36 tháng) Dài Hạn (Trên 36 tháng)
Vay thế chấp 7,5%-9,5% 8,0%-10,0% 9,0%-11,0%
Vay cầm cố sổ tiết kiệm 6,0%-8,0% 7,0%-9,0% 7,5%-10,0%
Vay kinh doanh 8,5%-11,0% 9,0%-11,5% 9,5%-12,0%
Vay sản xuất 7,0%-9,0% 7,5%-10,0% 8,0%-11,0%
Vay tiêu dùng 10,0%-13,0% 11,0%-14,0% 12,0%-15,0%
Vay tín chấp 11,0%-15,0% 12,0%-16,0% 13,0%-17,0%

Lưu ý:

  • Các mức lãi suất trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình thị trường.
  • Khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Agribank để được cung cấp thông tin lãi suất chính xác.
  • Các mức lãi suất có thể giảm thêm 0,5-1,0% đối với khách hàng có uy tín tốt hoặc vay số tiền lớn.
  • Agribank có các chương trình ưu đãi lãi suất cho vay với các đối tượng đặc biệt như doanh nghiệp nhỏ và vừa, hộ nông dân, cán bộ công chức.

>>> Đừng bỏ lỡ:

TOP APP VAY TIỀN ONLINE UY TÍN

Cập nhật 05/2024


Creditnice

CREDITNICE

Xem hướng dẫn

800K - 100 triệu

Kỳ hạn vay: 90 - 360 ngày.

Lãi suất: 0%/ tháng.

Có việc làm thu nhập ổn định.

Độ tuổi: 18+

(Dễ vay - Giải ngân 15')




Creditify

CREDITIFY

500K - 15 triệu

Kỳ hạn vay: 30 - 180 ngày.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Gốc lãi trả góp hàng tháng.

18 tuổi trở lên.

Duyệt tự động 24/7.

Hỗ trợ kể cả Nợ xấu




Crezu

CREZU

Xem hướng dẫn

500K - 20 triệu

Kỳ hạn vay: 1 - 12 tháng.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 18 - 70.

Hồ sơ chỉ cần CMND.

(Dễ vay - Hỗ trợ kể cả Nợ xấu)




Vay tiền Mazilla

MAZILLA

Xem hướng dẫn

1 - 20 triệu

Thời hạn vay: 30 - 180 ngày.

Lãi suất: 1.5%.

Trả góp tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 21 - 65.




vay tiền binixo

BINIXO

Xem hướng dẫn

500K - 10 triệu

Kỳ hạn vay: 90 - 360 ngày.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: Từ 18 trở lên.

Hỗ trợ nợ xấu

(Dễ vay - Giải ngân 15')




Vay tiền Moneycat

MONEYCAT

Xem hướng dẫn

1 triệu - 10 triệu

Thời hạn vay: 91 - 180 ngày.

Lãi suất: 1 - 1.5%/tháng (miễn lãi 10 ngày đầu).

Tuổi: 22 - 60.

Trả gốc lãi cuối kỳ.




vay tiền zaimoo

ZAIMOO

Xem hướng dẫn

500K - 20 triệu

Kỳ hạn vay: 14 ngày - 60 tháng.

Lãi suất: 0% trong 14 ngày đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: Từ 18 trở lên.

Hỗ trợ nợ xấu

(Dễ vay - Giải ngân 15')




vay tiền Finami

FINAMI

Xem hướng dẫn

500K - 10 triệu

Kỳ hạn vay: 90 - 360 ngày.

Lãi suất: 0.1% cho khoản vay đầu.

Chỉ cần CMND/CCCD.

Độ tuổi: 18 tuổi trở lên.

Hỗ trợ nợ xấu vẫn cho vay.

(Dễ vay - Giải ngân siêu tốc)




Vay tiền Cashspace

CASHSPACE

Xem hướng dẫn

500K - 10 triệu

Thời hạn vay: 60 - 90 ngày.

Lãi suất: 3.65%/năm (miễn phí dịch vụ).

Độ tuổi: 21 - 65.

Hồ sơ: CMND/CCCD còn hiệu lực.

Thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh.




Vay tiền Finloo

FINLOO

Xem hướng dẫn

300K - 20 triệu

Thời hạn vay: 63 - 360 ngày.

Lãi suất: 0.01% khoản vay đầu.

Trả góp tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 18 - 45.




Vay tiền Credilo

CREDILO

Xem hướng dẫn

1 - 20 triệu

Thời hạn vay: 30 - 180 ngày.

Lãi suất: 1.5%.

Trả góp tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 21 - 65.




Vay tiền Jeff App

JEFF

Xem hướng dẫn

500K - 30 triệu

Thời hạn vay: 3 -12 tháng.

Lãi suất: 0% cho khoản đầu.

Gốc lãi trả góp hoặc trả cuối kỳ.

Độ tuổi: 20 - 55.

Hồ sơ chỉ cần CMND.

(Dễ vay, hỗ trợ nợ xấu)




Vay tiền Visame

VISAME

Xem hướng dẫn

1 - 20 triệu

Thời hạn vay: 30 - 180 ngày.

Lãi suất: 1.5%.

Trả góp tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 21 - 65.