Bảng lãi suất vay ngân hàng tiêu biểu cập nhật tháng 05/2024:
Ngân hàng | Hình thức vay | Lãi suất ưu đãi (tháng đầu) | Lãi suất thông thường |
BIDV | Vay thế chấp | 7,2%/năm | 8,5%/năm |
VietinBank | Vay thế chấp | 7,1%/năm | 8,6%/năm |
Agribank | Vay thế chấp | 6,9%/năm | 8,3%/năm |
VPBank | Vay thế chấp | 6,8%/năm | 8,2%/năm |
MSB | Vay thế chấp | 4,99%/năm (3 tháng đầu) | 8,99%/năm |
Vietcombank | Vay thế chấp | 7,49%/năm | 9,49%/năm |
TPBank | Vay thế chấp | 7,79%/năm | 9,79%/năm |
SCB | Vay thế chấp | 7,99%/năm | 9,99%/năm |
BIDV | Vay tín chấp | 12,99%/năm | 17,49%/năm |
VietinBank | Vay tín chấp | 13,49%/năm | 17,99%/năm |
Agribank | Vay tín chấp | 14,99%/năm | 19,49%/năm |
VPBank | Vay tín chấp | 15,49%/năm | 19,99%/năm |
MSB | Vay tín chấp | 15,99%/năm | 20,49%/năm |
Vietcombank | Vay tín chấp | 16,49%/năm | 20,99%/năm |
TPBank | Vay tín chấp | 16,99%/năm | 21,49%/năm |
SCB | Vay tín chấp | 17,49%/năm | 21,99%/năm |
Lưu ý:
- Lãi suất có thể thay đổi theo thời điểm và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: hình thức vay, thời hạn vay, tài sản đảm bảo, lịch sử tín dụng của khách hàng,…
- Lãi suất trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng để được tư vấn chính xác nhất.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm lãi suất vay của các ngân hàng khác tại: